Chữ hán
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
-
船 - thuyền
ふね (fune), ふな- (funa-) - セン (sen)
bát thuyền 撥船 • binh thuyền 兵船 • bưu thuyền 郵船 • chiến thuyền 戰船 • điếu thuyền 釣船 • độn thuyền 躉船 • hàng thuyền 航船 • phàm thuyền 帆船 • pháo thuyền 炮船 • phi thuyền 飛船 • sấn thuyền 趁船 • thuyền cước 船脚 • thương thuyền 商船 • trà thuyền 茶船 • vựng thuyền 晕船 • vựng thuyền 暈船
-
内 - nạp, nội
うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai)
hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内