Login
Vietnamese
Home / JR木次線 / 出雲三成

出雲三成 (いずもみなり)

Chữ hán

  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 出 - xuý, xuất, xích で.る (de.ru), -で (-de), だ.す (da.su), -だ.す (-da.su), い.でる (i.deru), い.だす (i.dasu) - シュツ (shutsu), スイ (sui) một tấn (một đoạn) trong vở tuồng
  • 成 - thành な.る (na.ru), な.す (na.su), -な.す (-na.su) - セイ (sei), ジョウ (jō) bạch thủ thành gia 白手成家 • bất chiến tự nhiên thành 不戰自然成 • bất thành 不成 • bất thành văn 不成文 • bất thành văn pháp 不成文法 • cánh thành 竟成 • cáo thành 告成 • cấu thành 构成 • cấu thành 構成 • cầu thành 求成 • chất thành 質成 • chúng tâm thành thành 眾心成城 • chức thành 織成 • dưỡng thành 養成 • đại thành 大成 • đạt thành 達成 • hình thành 形成 • hoàn thành 完成 • hợp thành 合成 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khánh thành 慶成 • kinh thành 京成 • lạc thành 落成 • lão thành 老成 • lộng xảo thành chuyết 弄巧成拙 • sát thân thành nhân 殺身成仁 • sinh thành 生成 • tác thành 作成 • tài thành 裁成 • tam mộc thành sâm 三木成森 • tán thành 讚成 • tán thành 贊成 • tán thành 赞成 • tảo thành 早成 • tạo thành 造成 • tập thành 集成 • thành bại 成敗 • thành công 成功 • thành danh 成名 • thành đồng 成童 • thành hôn 成婚 • thành kiến 成見 • thành lập 成立 • thành ngữ 成語 • thành ngữ 成语 • thành nhân 成人 • thành niên 成年 • thành phần 成份 • thành phần 成分 • thành quả 成果 • thành thang 成湯 • thành thân 成親 • thành thân 成身 • thành thục 成熟 • thành thử 成此 • thành tích 成勣 • thành tích 成績 • thành tích 成绩 • thành toàn 成全 • thành trưởng 成長 • thành trưởng 成长 • thành tựu 成就 • thành vi 成为 • thành vi 成為 • thành viên 成员 • thành viên 成員 • thập thành 十成 • thu thành 收成 • tốc thành 速成 • trưởng thành 長成 • vãn thành 晚成 • vị thành 未成 • vị thành niên 未成年 • xúc thành 促成
  • 雲 - vân くも (kumo), -ぐも (-gumo) - ウン (un) âm vân 陰雲 • bạc vân 薄雲 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bích vân 碧雲 • can vân 干雲 • cảnh vân 景雲 • cao nghĩa bạc vân 高義薄雲 • chiến vân 戰雲 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • đại hạn vọng vân nghê 大旱望雲霓 • đằng vân 騰雲 • hành vân 行雲 • khánh vân 慶雲 • kim vân kiều truyện 金雲翹傳 • lăng vân 淩雲 • long vân 龍雲 • lục vân tiên 陸雲仙 • ngũ vân 五雲 • phong vân 風雲 • phù vân 浮雲 • sao vân 捎雲 • sao vân 梢雲 • sầu vân 愁雲 • tán vân 散雲 • tằng vân 層雲 • thanh vân 青雲 • tinh vân 星雲 • tường vân 祥雲 • vân biều tập 雲瓢集 • vân cẩm 雲錦 • vân cẩu 雲狗 • vân cù 雲衢 • vân dịch 雲液 • vân du 雲遊 • vân đài 雲臺 • vân đan 雲丹 • vân đoan 雲端 • vân hà 雲霞 • vân hương 雲鄉 • vân lâu 雲樓 • vân long 雲龍 • vân mẫu 雲母 • vân mộng 雲夢 • vân nê 雲泥 • vân nga 雲娥 • vân phòng 雲房 • vân tập 雲集 • vân thải 雲彩 • vân thê 雲棲 • vân thiên 雲天 • vân thôn 雲吞 • vân thuỷ 雲水 • vân tiêu 雲霄 • vân trình 雲程 • vân vũ 雲雨 • vân vụ 雲霧 • yên vân 煙雲

Các tuyến tàu đi qua