Login
Vietnamese
Home / 函館市電2系統 / 函館駅前

函館駅前 (はこだてえきまえ)

Chữ hán

  • 函 - hàm はこ (hako), い.れる (i.reru) - カン (kan) công hàm 公函 • hàm điện 函电 • hàm điện 函電 • hàm hồ 函胡 • hàm kiện 函件 • hàm số 函数 • hàm số 函數 • nội hàm 內函 • thư hàm 書函 • tiện hàm 便函
  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 駅 - <nil> - <nil> <nil>
  • 館 - quán やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan) bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館