Chữ hán
-
函 - hàm
はこ (hako), い.れる (i.reru) - カン (kan)
công hàm 公函 • hàm điện 函电 • hàm điện 函電 • hàm hồ 函胡 • hàm kiện 函件 • hàm số 函数 • hàm số 函數 • nội hàm 內函 • thư hàm 書函 • tiện hàm 便函
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
駅 -
<nil> - <nil>
<nil>
-
館 - quán
やかた (yakata), たて (tate) - カン (kan)
bác vật quán 博物館 • báo quán 報館 • biệt quán 別館 • công quán 公館 • đồ thư quán 圖書館 • khách quán 客館 • lữ quán 旅館 • phạn quán 飯館 • quán các 館閣 • quán cốc 館榖 • quán dịch 館驛 • quán sanh 館甥 • quán xá 館舍 • quốc sử quán 國史館 • sanh quán 甥館 • sứ quán 使館 • sử quán 史館 • tân quán 賓館 • trà quán 茶館 • tửu quán 酒館