Login
Vietnamese

刈谷 (かりや)

Chữ hán

  • 刈 - ngải か.る (ka.ru) - ガイ (gai), カイ (kai) Cắt cỏ, trừ cỏ — Cái liềm để cắt cỏ — Cắt đức. Dứt bỏ. Giết chết.
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡