Chữ hán
-
刑 - hình
- ケイ (kei)
âm hình 陰刑 • bát hình 八刑 • bổn hình 本刑 • cung hình 宮刑 • cực hình 極刑 • đại hình 大刑 • đề hình 提刑 • điển hình 典刑 • đồ hình 徒刑 • gia hình 加刑 • giảm hình 減刑 • giảo hình 絞刑 • hành hình 行刑 • hình bộ 刑部 • hình luật 刑律 • hình pháp 刑法 • hình phạt 刑罰 • hình sự 刑事 • hoả hình 火刑 • hoãn hình 緩刑 • hủ hình 腐刑 • khiển hình 遣刑 • khinh hình 輕刑 • khổ hình 苦刑 • mặc hình 墨刑 • ngũ hình 五刑 • ngục hình 獄刑 • nhục hình 肉刑 • oan hình 冤刑 • phụ gia hình 附加刑 • phục hình 伏刑 • phục hình 服刑 • sinh mệnh hình 生命刑 • tàm hình 蠶刑 • thượng hình 上刑 • trượng hình 杖刑 • tử hình 死刑
-
部 - bẫu, bộ
-べ (-be) - ブ (bu)
âm bộ 陰部 • bách bộ xuyên dương 百部穿楊 • binh bộ 兵部 • bộ cư 部居 • bộ đội 部隊 • bộ đường 部堂 • bộ hạ 部下 • bộ khúc 部曲 • bộ lạc 部落 • bộ môn 部門 • bộ môn 部门 • bộ ngũ 部伍 • bộ phận 部分 • bộ thuộc 部屬 • bộ thự 部署 • bộ trưởng 部長 • bộ tướng 部將 • bổn bộ 本部 • cán bộ 干部 • cán bộ 幹部 • câu lạc bộ 俱樂部 • công bộ 工部 • cục bộ 局部 • cử bộ 舉部 • đảng bộ 黨部 • để bộ 底部 • hình bộ 刑部 • học bộ 學部 • hộ bộ 户部 • lại bộ 吏部 • lễ bộ 禮部 • lục bộ 六部 • nam bộ 南部 • não bộ 腦部 • ngoại bộ 外部 • nội bộ 內部 • nội chính bộ 內政部 • sứ bộ 使部 • sử bộ 史部 • tài bộ 才部 • tài chính bộ 財政部 • tàn bộ 殘部 • tỉnh bộ 省部 • toàn bộ 全部 • tổng bộ 總部 • trung bộ 中部 • y tế bộ 醫濟部