Chữ hán
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初
-
初 - sơ
はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho)
cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初
-
台 - di, thai, đài
うてな (utena), われ (ware), つかさ (tsukasa) - ダイ (dai), タイ (tai)
đài bắc 台北 • đài loan 台湾 • đài loan 台灣 • đài toạ 台座 • đài trạm 台站 • kim trản ngân đài 金盏银台 • kim trản ngân đài 金盞銀台 • nguyệt đài 月台 • ngự sử đài 御史台 • quỹ đài 匮台