Login
Vietnamese
Home / 南海高野線 / 初芝

初芝 (はつしば)

Chữ hán

  • 初 - sơ はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho) cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初
  • 芝 - chi しば (shiba) - シ (shi) chi lan 芝蘭 • chi lan ngọc thụ 芝蘭玉樹 • chi ma 芝麻 • chi phần huệ thán 芝焚蕙歎 • chi thất 芝室 • phương chi 芳芝 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻
  • 初 - sơ はじ.め (haji.me), はじ.めて (haji.mete), はつ (hatsu), はつ- (hatsu-), うい- (ui-), -そ.める (-so.meru), -ぞ.め (-zo.me) - ショ (sho) cổ sơ 古初 • đương sơ 当初 • đương sơ 當初 • hoang sơ 荒初 • niên sơ 年初 • sơ bộ 初步 • sơ cảo 初稿 • sơ cấp 初級 • sơ cấp 初级 • sơ chí 初志 • sơ chính 初政 • sơ dân 初民 • sơ đẳng 初等 • sơ độ 初度 • sơ đông 初冬 • sơ giai 初階 • sơ hạ 初夏 • sơ hiến 初獻 • sơ hình 初形 • sơ học 初學 • sơ huyền 初弦 • sơ khai 初開 • sơ khảo 初考 • sơ kỳ 初期 • sơ ngu 初虞 • sơ nguyệt 初月 • sơ nhật 初日 • sơ phục 初伏 • sơ phục 初服 • sơ sanh 初生 • sơ sinh 初生 • sơ tâm 初心 • sơ thảo 初草 • sơ thẩm 初審 • sơ thu 初秋 • sơ thứ 初次 • sơ tổ 初祖 • sơ tuần 初旬 • sơ tuyển 初選 • sơ xuân 初春 • sơ ý 初意 • tối sơ 最初