Chữ hán
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.
-
刺 - thích, thứ
さ.す (sa.su), さ.さる (sa.saru), さ.し (sa.shi), さし (sashi), とげ (toge) - シ (shi)
thứ sử 刺使 • thứ sử 刺史
-
巻 - quyển
ま.く (ma.ku), まき (maki), ま.き (ma.ki) - カン (kan), ケン (ken)
1. Một dạng của 卷.