Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
-
之 - chi
の (no), これ (kore), おいて (oite), ゆく (yuku), この (kono) - シ (shi)
ác khẩu thụ chi 惡口受之 • bách chu chi tiết 柏舟之節 • bách tuế chi hậu 百歲之後 • bố y chi giao 布衣之交 • bộc thượng chi âm 濮上之音 • cao lương chi tử 膏粱之子 • cẩu mã chi tâm 狗馬之心 • chi gian 之間 • chi gian 之间 • chi hạ 之下 • chi hậu 之后 • chi hậu 之後 • chi hồ giả dã 之乎者也 • chi nhất 之一 • chi nhi 之而 • chi tiền 之前 • chi tự lộ 之字路 • cố phục chi ân 顧復之恩 • cương nỗ chi mạt 彊弩之末 • cửu ngũ chi tôn 九五之尊 • cửu thế chi cừu 九世之仇 • đảo tỉ nghênh chi 倒屣迎之 • hạo nhiên chi khí 浩然之氣 • kinh cung chi điểu 驚弓之鳥 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • nan trung chi nan 難中之難 • phó chi lưu thuỷ 付之流水 • phủ ngưỡng chi gian 俯仰之間 • quán thế chi tài 冠世之才 • quyển nhi hoài chi 捲而懷之 • sương lộ chi bệnh 霜露之病 • tang trung chi lạc 桑中之樂 • tổng chi 總之 • trì ngư chi ương 池魚之殃 • vị chi 謂之 • xuất luân chi tài 出倫之才