Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
近鉄天理線
/
前栽
前栽 (せんざい)
Chữ hán
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
栽 - tài, tải
- サイ (sai)
Bức tường gỗ, làm bằng ván gỗ — Một âm là Tài. Xem Tài.
Các tuyến tàu đi qua
近鉄天理線 (キンテツテンリセン)