Login
Vietnamese
Home / 近鉄天理線 / 前栽

前栽 (せんざい)

Chữ hán

  • 前 - tiền, tiễn まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen) Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
  • 栽 - tài, tải - サイ (sai) Bức tường gỗ, làm bằng ván gỗ — Một âm là Tài. Xem Tài.