Login
Vietnamese

剛志 (ごうし)

Chữ hán

  • 剛 - cang, cương - ゴウ (gō) cương chính 剛正 • cương cương 剛剛 • cương cường 剛強 • cương độ 剛度 • cương hảo 剛好 • cương kiện 剛健 • cương kình 剛勁 • cương liệt 剛烈 • cương mao 剛毛 • cương ngạnh 剛硬 • cương nghị 剛毅 • cương nhu 剛柔 • cương phong 剛風 • cương quả 剛果 • cương quyết 剛決 • cương tài 剛才 • cương tài 剛纔 • cương thể 剛體 • cương tính 剛性 • cương trực 剛直 • cương vũ 剛武 • kim cương 金剛
  • 志 - chí シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi) bạc chí 薄志 • chí hạnh 志行 • chí hướng 志向 • chí khí 志氣 • chí nguyện 志願 • chí sĩ 志士 • chí thú 志趣 • cương chí 彊志 • dị chí 異志 • dư địa chí 輿地志 • đại chí 大志 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đắc chí 得志 • địa chí 地志 • điển chí 典志 • đoản chí 短志 • đốc chí 篤志 • đồng chí 同志 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • gia định thông chí 嘉定通志 • hải dương chí lược 海陽志略 • hoàng lê nhất thống chí 皇黎一統志 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hữu chí 有志 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khoái chí 快志 • kiên chí 堅志 • kiều chí 喬志 • lập chí 立志 • mộ chí 墓志 • nhật chí 日志 • nhuệ chí 鋭志 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quyết chí 決志 • sính chí 逞志 • sính chí 騁志 • sơ chí 初志 • tài chí 才志 • táng chí 喪志 • tạp chí 雜志 • tâm chí 心志 • thất chí 失志 • thích chí 適志 • tiềm chí 潛志 • tiêu chí 标志 • tiêu chí 標志 • toả chí 挫志 • toại chí 遂志 • tráng chí 壯志 • viễn chí 遠志 • ý chí 意志