Login
Vietnamese

勅旨 (ちょくし)

Chữ hán

  • 勅 - sắc いまし.める (imashi.meru), みことのり (mikotonori) - チョク (choku) sắc lệ 勅厲
  • 旨 - chỉ むね (mune), うま.い (uma.i) - シ (shi) bổn chỉ 本旨 • cam chỉ 甘旨 • chỉ tửu 旨酒 • chỉ ý 旨意 • chiếu chỉ 詔旨 • dụ chỉ 諭旨 • lệnh chỉ 令旨 • nhã chỉ 雅旨 • phụng chỉ 奉旨 • sắc chỉ 敕旨 • tà chỉ 邪旨 • tông chỉ 宗旨 • vi chỉ 微旨 • ý chỉ 意旨 • ý chỉ 懿旨 • yếu chỉ 要旨