Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 勇知

勇知 (ゆうち)

Chữ hán

  • 勇 - dũng いさ.む (isa.mu) - ユウ (yū) cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • cổ dũng 賈勇 • dũng cảm 勇敢 • dũng khí 勇气 • dũng khí 勇氣 • dũng lực 勇力 • dũng lược 勇略 • dũng quyết 勇決 • dũng sĩ 勇士 • dũng tướng 勇將 • hùng dũng 雄勇 • kiểu dũng 蹻勇 • nghĩa dũng 義勇 • nhân dũng 仁勇 • quyền dũng 拳勇 • trí dũng 智勇 • trung dũng 忠勇 • vũ dũng 武勇
  • 知 - tri, trí し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi) cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知

Các tuyến tàu đi qua