Chữ hán
-
勇 - dũng
いさ.む (isa.mu) - ユウ (yū)
cấp lưu dũng thoái 急流勇退 • cổ dũng 賈勇 • dũng cảm 勇敢 • dũng khí 勇气 • dũng khí 勇氣 • dũng lực 勇力 • dũng lược 勇略 • dũng quyết 勇決 • dũng sĩ 勇士 • dũng tướng 勇將 • hùng dũng 雄勇 • kiểu dũng 蹻勇 • nghĩa dũng 義勇 • nhân dũng 仁勇 • quyền dũng 拳勇 • trí dũng 智勇 • trung dũng 忠勇 • vũ dũng 武勇
-
知 - tri, trí
し.る (shi.ru), し.らせる (shi.raseru) - チ (chi)
cách vật trí tri 格物致知 • sinh trí 生知 • trí tri 致知