Login
Vietnamese
Home / JR弥彦線 / 北三条

北三条 (きたさんじょう)

Chữ hán

  • 条 - thiêu, điêu, điều えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki) điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
  • 三 - tam, tám, tạm み (mi), み.つ (mi.tsu), みっ.つ (mi'.tsu) - サン (san), ゾウ (zō) Nhiều. Nhiều lần — Một âm là Tam. Xem Tam.
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.

Các tuyến tàu đi qua