Login
Vietnamese
Home / 伊野線 / 北内

北内 (きたうち)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.

Các tuyến tàu đi qua