Chữ hán
-
剣 - kiếm
つるぎ (tsurugi) - ケン (ken)
cái kiếm
-
淵 - uyên
ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa) - エン (en), カク (kaku), コウ (kō)
cửu uyên 九淵 • quảng uyên 廣淵 • uyên áo 淵奥 • uyên bác 淵博 • uyên huyền 淵玄 • uyên lự 淵慮 • uyên mặc 淵默 • uyên nguyên 淵源 • uyên nho 淵儒 • uyên thâm 淵深 • uyên thuý 淵邃 • uyên viễn 淵遠
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.