Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 北剣淵

北剣淵 (<nil>)

Chữ hán

  • 剣 - kiếm つるぎ (tsurugi) - ケン (ken) cái kiếm
  • 淵 - uyên ふち (fuchi), かた.い (kata.i), はなわ (hanawa) - エン (en), カク (kaku), コウ (kō) cửu uyên 九淵 • quảng uyên 廣淵 • uyên áo 淵奥 • uyên bác 淵博 • uyên huyền 淵玄 • uyên lự 淵慮 • uyên mặc 淵默 • uyên nguyên 淵源 • uyên nho 淵儒 • uyên thâm 淵深 • uyên thuý 淵邃 • uyên viễn 淵遠
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.

Các tuyến tàu đi qua