Chữ hán
-
千 - thiên
ち (chi) - セン (sen)
bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千
-
束 - thú, thúc
たば (taba), たば.ねる (taba.neru), つか (tsuka), つか.ねる (tsuka.neru) - ソク (soku)
câu thúc 拘束 • kết thúc 結束 • kết thúc 结束 • kiểm thúc 檢束 • quản thúc 管束 • quang thúc 光束 • thôi thúc 催束 • thu thúc 收束 • thúc khẩn 束紧 • thúc khẩn 束緊 • thúc phọc 束縛 • thúc phược 束縛 • thúc phược 束缚 • thúc thủ 束手 • thúc yêu 束腰 • ước thúc 約束
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.