Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
阪堺電軌上町線
/
北畠
北畠 (きたばたけ)
Chữ hán
畠 - tai, tri
はたけ (hatake), はた (hata) -
1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町. 2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
Các tuyến tàu đi qua
阪堺電軌上町線 (ハンカイデンキウエマチセン)