Login
Vietnamese

北畠 (きたばたけ)

Chữ hán

  • 畠 - tai, tri はたけ (hatake), はた (hata) - 1. § Xưa dùng như chữ “đinh” 町. 2. Một âm là “tri”. § Xưa dùng như chữ 甾.
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.