Login
Vietnamese
Home / JR相模線 / 北茅ケ崎

北茅ケ崎 (きたちがさき)

Chữ hán

  • 崎 - khi, kỳ さき (saki), さい (sai), みさき (misaki) - キ (ki) Quanh co gập ghềnh. Td: Kì khu 崎踦 ( cũng đọc Khi khu ).
  • 茅 - mao かや (kaya), ちがや (chigaya) - ボウ (bō), ミョウ (myō) bạch mao 白茅 • hương mao 香茅 • mao am 茅庵 • mao điếm 茅店 • mao lư 茅廬 • mao ốc 茅屋 • mao xá 茅舍 • quỳnh mao 藑茅
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.

Các tuyến tàu đi qua