Chữ hán
-
梅 - mai
うめ (ume) - バイ (bai)
bạch mai 白梅 • hoàng mai 黃梅 • mai cốt 梅骨 • mai mục 梅目 • mai trúc 梅竹 • nhị độ mai 二度梅 • ô mai 烏梅 • phiếu mai 摽梅 • trúc mai 竹梅
-
野 - dã
の (no), の- (no-) - ヤ (ya), ショ (sho)
bỉ dã 鄙野 • cô vân dã hạc 孤雲野鶴 • dã ca 野歌 • dã cáp 野鴿 • dã cáp 野鸽 • dã cầm 野禽 • dã chiến 野戰 • dã dân 野民 • dã hạc 野鶴 • dã hoả 野火 • dã hợp 野合 • dã kê 野雞 • dã kê 野鸡 • dã khách 野客 • dã lão 野老 • dã lậu 野陋 • dã mã 野馬 • dã man 野蛮 • dã man 野蠻 • dã miêu 野貓 • dã ngạn 野諺 • dã nhân 野人 • dã pháo 野礮 • dã sử 野史 • dã táng 野葬 • dã tâm 野心 • dã tế 野祭 • dã thỏ 野兔 • dã thú 野獸 • dã thú 野趣 • dã trư 野豬 • dã uyên ương 野鴛鴦 • dã vị 野味 • khoáng dã 旷野 • khoáng dã 曠野 • nham dã 巖野 • ốc dã 沃野 • phác dã 樸野 • quảng dã 廣野 • sơ dã 疏野 • sơn dã 山野 • tại dã 在野 • thảo dã 草野
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
-
白 - bạch
しろ (shiro), しら- (shira-), しろ.い (shiro.i) - ハク (haku), ビャク (byaku)
bạch bích 白璧 • bạch bố 白布 • bạch bút 白筆 • bạch cập 白芨 • bạch câu 白駒 • bạch câu quá khích 白駒過隙 • bạch chỉ 白芷 • bạch chiến 白戰 • bạch chủng 白種 • bạch cốt 白骨 • bạch cung 白宮 • bạch cư dị 白居易 • bạch cưỡng 白鏹 • bạch cương tàm 白殭蠶 • bạch dân 白民 • bạch diện 白面 • bạch diện thư sanh 白面書生 • bạch duyên khoáng 白鉛礦 • bạch dương 白楊 • bạch đả 白打 • bạch đái 白帶 • bạch đàn 白檀 • bạch đạo 白道 • bạch đằng 白藤 • bạch đầu 白頭 • bạch đầu ông 白頭翁 • bạch địa 白地 • bạch điến phong 白癜風 • bạch đinh 白丁 • bạch đoạt 白奪 • bạch đồ 白徒 • bạch đường 白糖 • bạch giản 白簡 • bạch hao 白蒿 • bạch hắc 白黑 • bạch hắc phân minh 白黑分明 • bạch hầu 白喉 • bạch hổ 白虎 • bạch hùng 白熊 • bạch huyết bệnh 白血病 • bạch huyết cầu 白血球 • bạch khai thuỷ 白开水 • bạch khai thuỷ 白開水 • bạch khế 白契 • bạch kim 白金 • bạch lạp 白蠟 • bạch lị 白痢 • bạch liên giáo 白蓮教 • bạch lộ 白露 • bạch lộ 白鷺 • bạch lộ 白鹭 • bạch ma 白麻 • bạch mai 白梅 • bạch mao 白茅 • bạch mễ 白米 • bạch mi 白眉 • bạch môi 白煤 • bạch nghị 白蟻 • bạch nghiệp 白業 • bạch ngọc 白玉 • bạch ngọc vi hà 白玉微瑕 • bạch nguyệt 白月 • bạch ngư 白魚 • bạch nhãn 白眼 • bạch nhân 白人 • bạch nhận 白刃 • bạch nhật 白日 • bạch nhật quỷ 白日鬼 • bạch nhật thăng thiên 白日升天 • bạch nhiệt đăng 白熱燈 • bạch nội chướng 白內障 • bạch ốc 白屋 • bạch phàn 白礬 • bạch phát 白髮 • bạch phấn 白粉 • bạch phụ tử 白附子 • bạch quả 白果 • bạch quyển 白卷 • bạch sam 白衫 • bạch sĩ 白士 • bạch si 白癡 • bạch sơn 白山 • bạch tàng 白藏 • bạch tẩu 白叟 • bạch thái 白菜 • bạch thân 白身 • bạch thiên 白天 • bạch thỏ 白兔 • bạch thoại 白話 • bạch thoại văn 白話文 • bạch thổ 白土 • bạch thủ 白手 • bạch thủ 白首 • bạch thủ thành gia 白手成家 • bạch thuỷ 白水 • bạch thuyết 白說 • bạch thược 白芍 • bạch thương 白商 • bạch tì 白砒 • bạch tiển 白癬 • bạch tô 白蘇 • bạch trọc 白濁 • bạch trú 白晝 • bạch truật 白朮 • bạch truật 白术 • bạch tùng 白松 • bạch tuyết 白雪 • bạch tương 白相 • bạch vân 白雲 • bạch vân hương 白雲鄉 • bạch vân quốc ngữ thi 白雲國語詩 • bạch vân thạch 白雲石 • bạch vân thi 白雲詩 • bạch vân thương cẩu 白雲蒼狗 • bạch viên 白猿 • bạch vọng 白望 • bạch xỉ thanh mi 白齒青眉 • bạch y 白衣 • bạch y khanh tướng 白衣卿相 • bạch yến 白燕 • ban bạch 斑白 • ban bạch 頒白 • bẩm bạch 稟白 • bần bạch 貧白 • biện bạch 辨白 • biệt bạch 別白 • biểu bạch 表白 • bình bạch 平白 • bộc bạch 暴白 • cáo bạch 告白 • duệ bạch 曳白 • đái bạch 戴白 • đản bạch 蛋白 • hắc bạch 黑白 • huyết bạch 血白 • khải bạch 啟白 • khiết bạch 潔白 • minh bạch 明白 • nguyệt bạch 月白 • niếu bạch 尿白 • noãn bạch 卵白 • tang bạch bì 桑白皮 • tạo bạch 皁白 • thái bạch 太白 • thản bạch 坦白 • thanh bạch 清白 • thương bạch 搶白 • trinh bạch 貞白 • tuyết bạch 雪白 • xích khẩu bạch thiệt 赤口白舌 • y lệ toa bạch nhị thế 伊麗莎白二世