Chữ hán
-
巣 - sào
す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō)
tổ chim, ổ
-
鴻 - hồng
おおとり (ōtori), ひしくい (hishikui), おおがり (ōgari) - コウ (kō), ゴウ (gō)
ai hồng 哀鴻 • bác học hồng nho 博學鴻儒 • bắc nhạn nam hồng 北鴈南鴻 • chinh hồng 征鴻 • hồng bàng 鴻龐 • hồng hoang 鴻荒 • hồng hộc 鴻鵠 • hồng mao 鴻毛 • tiện hồng 便鴻
-
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.