Login
Vietnamese
Home / JR高崎線 / 北鴻巣

北鴻巣 (きたこうのす)

Chữ hán

  • 巣 - sào す (su), す.くう (su.kū) - ソウ (sō) tổ chim, ổ
  • 鴻 - hồng おおとり (ōtori), ひしくい (hishikui), おおがり (ōgari) - コウ (kō), ゴウ (gō) ai hồng 哀鴻 • bác học hồng nho 博學鴻儒 • bắc nhạn nam hồng 北鴈南鴻 • chinh hồng 征鴻 • hồng bàng 鴻龐 • hồng hoang 鴻荒 • hồng hộc 鴻鵠 • hồng mao 鴻毛 • tiện hồng 便鴻
  • 北 - bắc, bối, bội きた (kita) - ホク (hoku) Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.

Các tuyến tàu đi qua