Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
札幌市営地下鉄南北線
/
北12条
北12条 (<nil>)
Chữ hán
条 - thiêu, điêu, điều
えだ (eda), すじ (suji) - ジョウ (jō), チョウ (chō), デキ (deki)
điều khoản 条款 • điều kiện 条件 • điều lệ 条例 • điều ước 条约
北 - bắc, bối, bội
きた (kita) - ホク (hoku)
Dùng như chữ Bội 背 — Các âm khác là Bắc, Bối.
Các tuyến tàu đi qua
札幌市営地下鉄南北線 (サッポロシエイチカテツトナンボクセン)