Login
Vietnamese
Home / JR山田線 / 区界

区界 (くざかい)

Chữ hán

  • 区 - khu, âu - ク (ku), オウ (ō), コウ (kō) ① Cái âu (một thứ đấu thời xưa, bằng 12 thưng); ② [Ou] (Họ) Âu. Xem 區 [qu].
  • 界 - giới - カイ (kai) báo giới 報界 • báo giới 报界 • biên giới 边界 • biên giới 邊界 • cảnh giới 境界 • chính giới 政界 • cực lạc thế giới 極樂世界 • cương giới 疆界 • dục giới 欲界 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大战 • đệ nhất thứ thế giới đại chiến 第一次世界大戰 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大战 • đệ nhị thứ thế giới đại chiến 第二次世界大戰 • địa giới 地界 • giao giới 交界 • giáo giới 教界 • giới hạn 界限 • giới tuyến 界線 • giới vực 界域 • hạ giới 下界 • học giới 學界 • môi giới 媒界 • ngoại giới 外界 • nhãn giới 眼界 • nữ giới 女界 • pháp giới 法界 • phân giới 分界 • sa bà thế giới 娑婆世界 • sắc giới 色界 • tam giới 三界 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • tâm giới 心界 • tân thế giới 新世界 • thế giới 世界 • thế giới mậu dịch tổ chức 世界貿易組織 • thế giới ngân hàng 世界銀行 • thiên giới 天界 • thượng giới 上界 • tiên giới 仙界 • tiếp giới 接界 • tô giới 租界 • trần giới 塵界 • vật giới 物界 • vô quốc giới y sinh tổ chức 無國界醫生組織 • vô sắc giới 無色界

Các tuyến tàu đi qua