Login
Vietnamese

千丈 (せんじょう)

Chữ hán

  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千
  • 丈 - trượng たけ (take), だけ (dake) - ジョウ (jō) biểu trượng nhân 表丈人 • công trượng 公丈 • di trượng 姨丈 • đại trượng phu 大丈夫 • lão trượng 老丈 • muội trượng 妹丈 • nhạc trượng 岳丈 • phương trượng 方丈 • trượng bát xà mâu 丈八蛇矛 • trượng lão 丈老 • trượng nhân 丈人 • trượng phu 丈夫 • 平地起 vạn trượng cao lâu bình địa khởi 萬丈高樓