Login
Vietnamese
Home / JR和歌山線 / 千旦

千旦 (せんだ)

Chữ hán

  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千
  • 旦 - đán あき.らか (aki.raka), あきら (akira), ただし (tadashi), あさ (asa), あした (ashita) - タン (tan), ダン (dan) bình đán 平旦 • chánh đán 正旦 • chính đán 正旦 • đán đán 旦旦 • đán mộ 旦暮 • đán nhật 旦日 • đán tịch 旦夕 • muội đán 昧旦 • nguyên đán 元旦 • nguyệt đán 月旦 • nguyệt đán bình 月旦評 • nhất đán 一旦

Các tuyến tàu đi qua