Login
Vietnamese
Home / 函館市電2系統 / 千歳町

千歳町 (ちとせちょう)

Chữ hán

  • 歳 - tuế とし (toshi), とせ (tose), よわい (yowai) - サイ (sai), セイ (sei) nghênh tuế 迎歳 • ninh tuế 寧歳
  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].