Login
Vietnamese
Home / 京成千原線 / 千葉中央

千葉中央 (ちばちゅうおう)

Chữ hán

  • 葉 - diếp, diệp は (ha) - ヨウ (yō) bách diệp 百葉 • bách diệp song 百葉窗 • bách diệp tửu 柏葉酒 • chi diệp 枝葉 • diệp bính 葉柄 • diệp lục tố 葉綠素 • diệp mạch 葉脈 • diệp thân 葉身 • diệp tiêm 葉尖 • diệp tử 葉子 • đa diệp 多葉 • đao diệp 刀葉 • già diệp 迦葉 • hà diệp 荷葉 • kim diệp 金葉 • luỹ diệp 累葉 • phức diệp 複葉 • song diệp cơ 雙葉機 • thụ diệp 樹葉
  • 中 - trung, trúng なか (naka), うち (uchi), あた.る (ata.ru) - チュウ (chū) bách phát bách trúng 百發百中 • bất trúng 不中 • bất trúng dụng 不中用 • trúng bảo 中保 • trúng cách 中格 • trúng cử 中舉 • trúng dụng 中用 • trúng đích 中的 • trúng độc 中毒 • trúng hàn 中寒 • trúng kế 中計 • trúng phong 中風 • trúng phong 中风 • trúng thử 中暑 • trúng thức 中式 • trúng thực 中食 • trúng thương 中傷 • trúng tuyển 中選 • trúng tửu 中酒
  • 千 - thiên ち (chi) - セン (sen) bách chiết thiên hồi 百折千回 • bách chiết thiên ma 百折千磨 • nhất khắc thiên kim 一刻千金 • nhất tiếu thiên kim 一笑千金 • nhất tự thiên kim 一字千金 • tam thiên đại thiên thế giới 三千大千世界 • tam thiên thế giới 三千世界 • thiên cổ 千古 • thiên hộ 千戶 • thiên hộ 千户 • thiên khắc 千克 • thiên kim 千金 • thiên lí 千里 • thiên nan 千难 • thiên nan 千難 • thiên ngoã 千瓦 • thiên niên uân 千年蒀 • thiên niên uân 千年蒕 • thiên quan 千官 • thiên sơn 千山 • thiên sơn vạn thuỷ 千山萬水 • thiên tải 千載 • thiên tải nhất thì 千載一時 • thiên thu 千秋 • thiên tuế 千歲 • thu thiên 秋千
  • 央 - ương - オウ (ō) trung ương 中央 • ương cầu 央求 • ương ương 央央