Login
Vietnamese
Home / JR釧網本線 / 南弟子屈

南弟子屈 (<nil>)

Chữ hán

  • 南 - na, nam みなみ (minami) - ナン (nan), ナ (na) an nam 安南 • bắc nhạn nam hồng 北鴈南鴻 • chỉ nam 指南 • đại nam 大南 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • đại nam liệt truyện 大南列傳 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đại nam quốc sử diễn ca 大南國史演歌 • đại nam thiền uyển truyền đăng tập lục 大南禪苑傳燈集錄 • đại nam thực lục 大南實錄 • đông nam á quốc gia liên minh 东南亚国家联盟 • đông nam á quốc gia liên minh 東南亞國家聯盟 • hải nam 海南 • hoài nam khúc 懷南曲 • hồ nam 湖南 • lĩnh nam trích quái 嶺南摘怪 • nam á 南亚 • nam á 南亞 • nam ai 南哀 • nam âm 南音 • nam bán cầu 南半球 • nam bắc triều 南北朝 • nam băng dương 南冰洋 • nam bình 南平 • nam bộ 南部 • nam châm 南針 • nam chi tập 南枝集 • nam chiếu 南照 • nam cực 南極 • nam định 南定 • nam đình 南廷 • nam giao 南郊 • nam hải 南海 • nam hải dị nhân liệt truyện 南海異人列傳 • nam kha 南柯 • nam kì 南圻 • nam lâu 南樓 • nam mĩ 南美 • nam mô 南無 • nam nhân 南人 • nam phi 南非 • nam phong 南風 • nam qua 南瓜 • nam song 南窗 • nam sử 南史 • nam sử tập biên 南史集編 • nam thiên 南天 • nam triều 南朝 • nam trình liên vịnh tập 南程聯詠集 • nam tuần kí trình 南巡記程 • nam tước 南爵 • nam việt 南越 • nam vô 南無 • ngự chế tiễu bình nam kì tặc khấu thi tập 御製剿平南圻賊寇詩集 • quảng nam 廣南 • sào nam 巢南 • tây nam đắc bằng 西南得朋 • thiên nam dư hạ tập 天南餘暇集 • thiên nam động chủ 天南洞主 • trung nam 中南 • vân nam 云南 • việt nam 越南 • việt nam nhân thần giám 越南人臣鑑 • việt nam thế chí 越南世誌 • việt nam thi ca 越南詩歌 • vịnh nam sử 詠南史
  • 屈 - khuất, quật かが.む (kaga.mu), かが.める (kaga.meru) - クツ (kutsu) quật cường 屈强 • quật cường 屈彊
  • 弟 - đễ, đệ おとうと (otōto) - テイ (tei), ダイ (dai), デ (de) bác sĩ đệ tử 博士弟子 • bào đệ 胞弟 • bào huynh đệ 胞兄弟 • biểu huynh đệ 表兄弟 • cao đệ 高弟 • cao lương tử đệ 膏粱子弟 • côn đệ 昆弟 • di huynh đệ 姨兄弟 • đệ đệ 弟弟 • đệ huynh 弟兄 • đệ mĩ 弟靡 • đệ muội 弟妹 • đệ phụ 弟婦 • đệ tử 弟子 • đệ tức 弟媳 • đồ đệ 徒弟 • đường huynh đệ 堂兄弟 • gia đệ 家弟 • hiền đệ 賢弟 • huynh đệ 兄弟 • huynh hữu đệ cung 兄友弟恭 • hữu đệ 友弟 • khế huynh đệ 契兄弟 • lệnh đệ 令弟 • môn đệ 門弟 • nan huynh nan đệ 難兄難弟 • nghĩa đệ 義弟 • ngoại huynh đệ 外兄弟 • ngu đệ 愚弟 • ngự đệ 御弟 • nhân huynh đệ 姻兄弟 • nội huynh đệ 內兄弟 • quý đệ 貴弟 • tái tòng huynh đệ 再從兄弟 • tòng huynh đệ 從兄弟 • tộc đệ 族弟 • tử đệ 子弟 • xá đệ 舍弟
  • 子 - tí, tý, tử こ (ko), -こ (-ko), ね (ne) - シ (shi), ス (su), ツ (tsu) á tử 亞子 • á tử cật hoàng liên 啞子吃黃連 • ác tử 惡子 • ai tử 哀子 • an tử 安子 • ấm tử 蔭子 • ẩm tử 飲子 • ẩn quân tử 隱君子 • bá tử 靶子 • bác sĩ đệ tử 博士弟子 • bạch phụ tử 白附子 • bại tử 敗子 • bán điếu tử 半弔子 • bán tử 半子 • bảng tử 牓子 • bàng tử 膀子 • bào quyết tử 尥蹶子 • bao tử 包子 • bào tử 孢子 • bào tử 胞子 • bào tử trùng 胞子蟲 • bất nhập hổ huyệt yên đắc hổ tử 不入虎穴焉得虎子 • bỉ tử 佊子 • biệt tử 別子 • biểu tử 婊子 • biểu tử 表子 • bồ đề tử 菩提子 • bồ oa tử 蒲窩子 • bối tử 貝子 • cá tử 个子 • cá tử 個子 • can tử 乾子 • cao lương chi tử 膏粱之子 • cao lương tử đệ 膏粱子弟 • cảo tử 稿子 • châu tử 珠子 • chi tử 支子 • chi tử 梔子 • chu tử 舟子 • chuế tử 贅子 • chủng tử 種子 • chử đồng tử 渚童子 • chư tử 諸子 • cô ai tử 孤哀子 • cô tử 姑子 • cô tử 孤子 • công tử 公子 • cốt tử 骨子 • cúc tử 鞠子 • cùng tử 窮子 • cự tử 巨子 • cử tử 舉子 • cự tử 鉅子 • cữu tử 舅子 • dạng tử 樣子 • dao tử 窯子 • di phúc tử 遺腹子 • di tử 姨子 • di tử 胰子 • diệp tử 葉子 • do tử 猶子 • du tử 油子 • du tử 游子 • du tử 遊子 • dụng tử 用子 • dư tử 餘子 • dưỡng tử 養子 • đà tử 駝子 • đạn tử 撣子 • đãng tử 蕩子 • đào tử 桃子 • đẳng tử 戥子 • đầu tử 骰子 • đầu tử tiền 頭子錢 • đệ bát tài tử hoa tiên diễn âm 第八才子花箋演音 • đệ tử 弟子 • đích tử 嫡子 • điện tử 電子 • điện tử bưu kiện 電子郵件 • điếu bàng tử 弔膀子 • điếu tảng tử 吊嗓子 • đồng tử 瞳子 • đồng tử 童子 • giả tử 假子 • giảo tử 餃子 • giới tử 芥子 • hạ bối tử 下輩子 • hạch tử 核子 • hài tử 孩子 • hàm tử 菡子 • hán tử 漢子 • háo tử 耗子 • hạt tử 瞎子 • hí tử 戲子 • hiếu tử 孝子 • hoa tử 划子 • hoa tử 花子 • hoàng thái tử 皇太子 • hoàng tử 皇子 • hồ đồi tử 胡頹子 • hồ đồi tử 胡颓子 • hữu lưỡng hạ tử 有兩下子 • kế tử 繼子 • kê tử 雞子 • khoái tử 筷子 • khổ luyện tử 苦楝子 • khổng tử 孔子 • khuyển tử 犬子 • khương tử nha 姜子牙 • kiện tử 毽子 • kim linh tử 金鈴子 • kim linh tử 金铃子 • lãng tử 浪子 • lão du tử 老油子 • lão tử 老子 • lê ngưu chi tử 犁牛之子 • liên tử 蓮子 • liệu quệ tử 尥蹶子 • lợi tử 利子 • luyến tử 㝈子 • mãn tử 滿子 • mạnh tử 孟子 • mặc tử 墨子 • mẫu tử 母子 • mị tử 媚子 • nam tử 男子 • não tử 腦子 • nạp tử 衲子 • nghĩa tử 义子 • nghĩa tử 義子 • nghịch tử 逆子 • nghiệp tử 孼子 • ngoại tử 外子 • ngũ vị tử 五味子 • nguỵ quân tử 偽君子 • nguyên tử 元子 • nguyên tử 原子 • nguyên tử năng 原子能 • ngư tử 魚子 • nhân diện tử 人面子 • nhân diện tử 人靣子 • nhân tử 因子 • nhất bối tử 一輩子 • nhi tử 儿子 • nhi tử 兒子 • nhụ tử 孺子 • nhưỡng tử 壤子 • nội tử 內子 • nữ tử 女子 • nương tử 娘子 • ốc tử 屋子 • phân tử 分子 • phật tử 佛子 • phỉ tử 榧子 • phiến tử 騙子 • phong tử 烽子 • phu tử 夫子 • phụ tử 父子 • phụ tử 附子 • quá phòng tử 過房子 • quách tử nghi phú 唬子儀賦 • quan tử 冠子 • quản tử 管子 • quang đầu tử 光頭子 • quát tử 聒子 • quân tử 君子 • quân tử hoa 君子花 • quật lỗi tử 窟儡子 • quốc tử 國子 • quốc tử giám 國子監 • quốc tử tế tửu 國子祭酒 • quốc tử tư nghiệp 國子司業 • quỷ cốc tử 鬼谷子 • quý tử 季子 • quý tử 貴子 • quỷ tử 鬼子 • quy tử 龜子 • sa tử 痧子 • sá tử 耍子 • sam tử 衫子 • sáo tử 哨子 • sao tử 梢子 • sát tử 察子 • sĩ quân tử 士君子 • sĩ tử 士子 • sơn tra tử 山查子 • sử quân tử 史君子 • sư tử 狮子 • sư tử 獅子 • sư tử hống 獅子吼 • tài tử 才子 • tang tử 桑子 • táo tử 臊子 • tắc tử 稷子 • tặc tử 賊子 • tây tử 西子 • tế tử 壻子 • thái tử 太子 • thám tử 探子 • thần tử 臣子 • thế tử 世子 • thê tử 妻子 • thích tử 釋子 • thiên tiên tử 天仙子 • thiên tử 天子 • thuỷ kê tử 水雞子 • thuỷ kê tử 水鸡子 • thứ tử 庶子 • tiên tử 仙子 • tiên tử 先子 • tiết tử 楔子 • tòng tử 從子 • tôn tử 孙子 • tôn tử 孫子 • trác tử 桌子 • trang hoảng tử 裝幌子 • trần cốc tử lạn chi ma 陳穀子爛芝麻 • trĩ tử 稚子 • trọng tử 仲子 • trung tử 中子 • trủng tử 冢子 • trưởng tử 長子 • tục tử 俗子 • tử âm 子音 • tử cung 子宮 • tử đệ 子弟 • tử kim 子金 • tử nữ 子女 • tử phòng 子房 • tử quy 子規 • tử quy 子规 • tử số 子數 • tử tằng 子层 • tử tằng 子層 • tử tôn 子孙 • tử tôn 子孫 • tử tức 子媳 • vĩ quân tử 尾君子 • vị tử 位子 • viện tử 院子 • xích tử 赤子 • xoát tử 刷子 • ỷ tử 椅子 • yến tử 燕子 • yểu tử 殀子 • yêu tử 腰子

Các tuyến tàu đi qua