Chữ hán
-
卸 - tá
おろ.す (oro.su), おろし (oroshi), おろ.し (oro.shi) - シャ (sha)
sách tá 拆卸 • tá hạ 卸下
-
町 - đinh, đỉnh
まち (machi) - チョウ (chō)
(văn) ① Bờ ruộng;
② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu);
③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].