Login
Vietnamese

卸町 (おろしまち)

Chữ hán

  • 卸 - tá おろ.す (oro.su), おろし (oroshi), おろ.し (oro.shi) - シャ (sha) sách tá 拆卸 • tá hạ 卸下
  • 町 - đinh, đỉnh まち (machi) - チョウ (chō) (văn) ① Bờ ruộng; ② Đơn vị tính ruộng đất thời xưa (bằng 100 mẫu); ③ 【町疃】đỉnh thoản [têngtuăn] Đất bỏ không ở cạnh nhà. Xem 町 ding].