Login
Vietnamese

厚内 (あつない)

Chữ hán

  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内
  • 厚 - hậu あつ.い (atsu.i), あか (aka) - コウ (kō) cao lương hậu vị 膏粱厚味 • doãn hậu 允厚 • đôn hậu 惇厚 • hậu đãi 厚待 • hậu độ 厚度 • hậu nhan 厚顏 • hậu tạ 厚謝 • hậu trọng 厚重 • hậu vị 厚味 • hiền hậu 賢厚 • hồn hậu 浑厚 • hồn hậu 渾厚 • hùng hậu 雄厚 • khoan hậu 寬厚 • nhan hậu 顏厚 • nhân hậu 仁厚 • nùng hậu 濃厚 • ôn hậu 溫厚 • phú hậu 富厚 • phúc hậu 福厚 • thâm hậu 深厚 • thuần hậu 淳厚 • trọng hậu 重厚 • trung hậu 忠厚
  • 内 - nạp, nội うち (uchi) - ナイ (nai), ダイ (dai) hà nội 河内 • hiền nội 賢内 • quốc nội 國内 • sát nội 殺内 • tiện nội 賤内