Login
Vietnamese

及位 (のぞき)

Chữ hán

  • 位 - vị くらい (kurai), ぐらい (gurai) - イ (i) an vị 安位 • bái vị 拜位 • bài vị 牌位 • bản vị 本位 • bảo vị 寶位 • bị vị 備位 • bổn vị hoá tệ 本位貨幣 • các vị 各位 • chánh vị 正位 • chư vị 諸位 • chức vị 職位 • cương vị 冈位 • cương vị 崗位 • danh vị 名位 • danh vị bất chương 名位不彰 • đăng vị 登位 • địa vị 地位 • định vị 定位 • đoạt vị 奪位 • đồng vị 同位 • đơn vị 单位 • đơn vị 單位 • hoán vị 換位 • học vị 学位 • học vị 學位 • hư vị 虛位 • kế vị 繼位 • lan vị 栏位 • lan vị 欄位 • liệt vị 列位 • linh vị 靈位 • lục vị 六位 • ngân bản vị 銀本位 • nhiếp vị 攝位 • nhuận vị 閏位 • nhượng vị 讓位 • phẩm vị 品位 • phương vị 方位 • quốc tế địa vị 國際地位 • quy vị 歸位 • soán vị 篡位 • số vị 数位 • số vị 數位 • tại vị 在位 • tân vị 賓位 • thiện vị 禅位 • thiện vị 禪位 • thoái vị 退位 • thứ vị 次位 • tịch vị 席位 • tiếm vị 僭位 • toạ vị 坐位 • toạ vị 座位 • tốn vị 遜位 • truất vị 黜位 • tức vị 即位 • tức vị 卽位 • tước vị 爵位 • tựu vị 就位 • vị hiệu 位號 • vị thứ 位次 • vị trí 位置 • vị tử 位子 • vị ư 位於 • vị vọng 位望 • vô vị 無位 • vương vị 王位
  • 及 - cập およ.ぶ (oyo.bu), およ.び (oyo.bi), および (oyobi), およ.ぼす (oyo.bosu) - キュウ (kyū) a nhĩ cập lợi á 阿尔及利亚 • a nhĩ cập lợi á 阿爾及利亞 • ai cập 哀及 • ai cập 埃及 • ba cập 波及 • bất cập 不及 • bất cập cách 不及格 • cập cách 及格 • cập đệ 及第 • cập kê 及笄 • cập kê 及筓 • cập kì 及期 • cập môn 及門 • cập nhật 及日 • cập qua 及瓜 • cập thì 及时 • cập thì 及時 • cập thời 及时 • cập thời 及時 • cố cập 顧及 • dĩ cập 以及 • đề cập 提及 • lợi bất cập hại 利不及害 • phổ cập 普及 • thố thủ bất cập 措手不及