Chữ hán
-
岩 - nham
いわ (iwa) - ガン (gan)
dung nham 熔岩 • huyền nham 悬岩 • huyền nham 懸岩 • nham đặng 岩磴 • nham thạch 岩石 • nham tương 岩浆 • nham tương 岩漿 • phún xuất nham 噴出岩
-
双 - song
ふた (futa), たぐい (tagui), ならぶ (narabu), ふたつ (futatsu) - ソウ (sō)
song nga 双蛾 • song thân 双亲