Login
Vietnamese
Home / 上信電鉄 / 吉井

吉井 (よしい)

Chữ hán

  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.
  • 吉 - cát よし (yoshi) - キチ (kichi), キツ (kitsu) anh cát lợi 英吉利 • anh cát lợi hải hạp 英吉利海峽 • cát âm 吉音 • cát địa 吉地 • cát khánh 吉慶 • cát kì 吉期 • cát mộng 吉夢 • cát nhân 吉人 • cát nhật 吉日 • cát phục 吉服 • cát sĩ 吉士 • cát sự 吉事 • cát táng 吉葬 • cát tha 吉他 • cát thổ 吉土 • cát tịch 吉夕 • cát tín 吉信 • cát triệu 吉兆 • cát tường 吉祥 • nạp cát 納吉 • nguyệt cát 月吉 • quyên cát 涓吉 • thai cát 台吉 • trạch cát 擇吉