Chữ hán
-
前 - tiền, tiễn
まえ (mae), -まえ (-mae) - ゼン (zen)
Cắt cho bằng — Màu đen nhạt — Một âm là Tiền. Xem Tiền.
-
同 - đồng
おな.じ (ona.ji) - ドウ (dō)
ám đồng 暗同 • bất đồng 不同 • biểu đồng tình 表同情 • công đồng 公同 • cộng đồng 共同 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同閘道介面 • cộng đồng áp đạo giới diện 共同闸道介靣 • dị đồng 異同 • đại đồng 大同 • đại đồng phong cảnh phú 大同風景賦 • đại đồng tiểu dị 大同小異 • đảng đồng công dị 黨同攻異 • đồng ác 同惡 • đồng ác tương tế 同惡相濟 • đồng ác tương trợ 同惡相助 • đồng âm 同音 • đồng bạn 同伴 • đồng bào 同胞 • đồng bệnh 同病 • đồng bệnh tương liên 同病相憐 • đồng bộ 同步 • đồng bối 同輩 • đồng bối 同辈 • đồng canh 同庚 • đồng chất 同質 • đồng chất 同质 • đồng chí 同志 • đồng cư 同居 • đồng dạng 同樣 • đồng đảng 同黨 • đồng đạo 同道 • đồng đẳng 同等 • đồng điệu 同調 • đồng hàng 同行 • đồng hành 同行 • đồng hoá 同化 • đồng học 同学 • đồng học 同學 • đồng huyệt 同穴 • đồng hương 同鄉 • đồng khánh 同慶 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • đồng khí 同氣 • đồng kỳ 同期 • đồng liêu 同僚 • đồng linh 同齡 • đồng linh 同龄 • đồng loại 同類 • đồng mẫu 同母 • đồng mệnh 同命 • đồng minh 同盟 • đồng môn 同門 • đồng mưu 同謀 • đồng mưu 同谋 • đồng nai 同狔 • đồng nghĩa 同義 • đồng nghiệp 同業 • đồng nhất 同一 • đồng niên 同年 • đồng quận 同郡 • đồng sàng 同牀 • đồng sàng các mộng 同床各夢 • đồng sàng dị mộng 同床異夢 • đồng sanh cộng tử 同生共死 • đồng sinh đồng tử 同生同死 • đồng song 同窗 • đồng song 同窻 • đồng sự 同事 • đồng tâm 同心 • đồng tâm hiệp lực 同心協力 • đồng thanh 同聲 • đồng thân 同親 • đồng thất 同室 • đồng thì 同時 • đồng thời 同時 • đồng tịch 同席 • đồng tính 同性 • đồng tình 同情 • đồng tộc 同族 • đồng tông 同宗 • đồng tuế 同歲 • đồng vị 同位 • đồng ý 同意 • hiệp đồng 協同 • hồ đồng 胡同 • hội đồng 會同 • hợp đồng 合同 • lôi đồng 雷同 • ngô việt đồng chu 吳越同舟 • nhất đồng 一同 • như đồng 如同 • tán đồng 讚同 • tán đồng 贊同 • thông đồng 通同 • toàn đồng 全同 • tử hồ đồng 死胡同 • tương đồng 相同
-
志 - chí
シリング (shirin gu), こころざ.す (kokoroza.su), こころざし (kokorozashi) - シ (shi)
bạc chí 薄志 • chí hạnh 志行 • chí hướng 志向 • chí khí 志氣 • chí nguyện 志願 • chí sĩ 志士 • chí thú 志趣 • cương chí 彊志 • dị chí 異志 • dư địa chí 輿地志 • đại chí 大志 • đại nam dư địa chí ước biên 大南輿地志約編 • đại nam nhất thống chí 大南一統志 • đắc chí 得志 • địa chí 地志 • điển chí 典志 • đoản chí 短志 • đốc chí 篤志 • đồng chí 同志 • đồng khánh dư địa chí lược 同慶輿地志略 • gia định thông chí 嘉定通志 • hải dương chí lược 海陽志略 • hoàng lê nhất thống chí 皇黎一統志 • hoàng việt địa dư chí 皇越地與志 • hữu chí 有志 • hữu chí cánh thành 有志竟成 • khoái chí 快志 • kiên chí 堅志 • kiều chí 喬志 • lập chí 立志 • mộ chí 墓志 • nhật chí 日志 • nhuệ chí 鋭志 • phương đình địa chí loại 方亭地志類 • quyết chí 決志 • sính chí 逞志 • sính chí 騁志 • sơ chí 初志 • tài chí 才志 • táng chí 喪志 • tạp chí 雜志 • tâm chí 心志 • thất chí 失志 • thích chí 適志 • tiềm chí 潛志 • tiêu chí 标志 • tiêu chí 標志 • toả chí 挫志 • toại chí 遂志 • tráng chí 壯志 • viễn chí 遠志 • ý chí 意志
-
社 - xã
やしろ (yashiro) - シャ (sha)
báo xã 報社 • báo xã 报社 • công xã 公社 • hợp tác xã 合作社 • kết xã 結社 • pháp tân xã 法新社 • thị xã 市社 • thi xã 詩社 • thông tấn xã 通訊社 • thư xã 書社 • xã đoàn 社團 • xã giao 社交 • xã hội 社会 • xã hội 社會 • xã hội học 社會學 • xã hữu 社有 • xã luận 社論 • xã tắc 社稷 • xã tế 社祭 • xã thuyết 社說 • xã thử 社鼠 • xã trưởng 社長