Login
Vietnamese
Home / 豊橋鉄道渥美線 / 向ヶ丘

向ヶ丘 (むこうがおか)

Chữ hán

  • 向 - hướng, hưởng む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō) (văn) ① Hướng dẫn; ② Hướng về (như 向, bộ 口); ③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).
  • 丘 - khiêu, khâu おか (oka) - キュウ (kyū) a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘