Chữ hán
-
向 - hướng, hưởng
む.く (mu.ku), む.い (mu.i), -む.き (-mu.ki), む.ける (mu.keru), -む.け (-mu.ke), む.かう (mu.kau), む.かい (mu.kai), む.こう (mu.kō), む.こう- (mu.kō-), むこ (muko), むか.い (muka.i) - コウ (kō)
(văn) ① Hướng dẫn;
② Hướng về (như 向, bộ 口);
③ Như 響 (bộ 音), 饗 (bộ 食).
-
園 - viên
その (sono) - エン (en)
ấu trĩ viên 幼稚園 • cố viên 故園 • công viên 公園 • đào viên 桃園 • điền viên 田園 • đình viên 庭園 • gia viên 家園 • giá viên thi văn tập 蔗園詩文集 • hiệu viên 校園 • hoa viên 花園 • lạc viên 樂園 • lê viên 梨園 • lương viên 梁園 • mính viên 茗園 • phục viên 復園 • quả viên 果園 • quả viên 菓園 • sơn viên 山園 • thái viên 菜園 • trang viên 莊園 • viên địa 園地 • viên đinh 園丁 • viên hộ 園戸 • viên lại 園吏 • viên lăng 園陵 • viên lâm 園林 • viên lệnh 園令 • viên miếu 園廟 • viên nghệ 園藝 • viên quan 園官 • viên tẩm 園寢 • viên thiếp 園妾 • viên trì 園池
-
遊 - du
あそ.ぶ (aso.bu), あそ.ばす (aso.basu) - ユウ (yū), ユ (yu)
bàn du 盤遊 • bỉnh chúc dạ du 炳燭夜遊 • chu du 周遊 • dạ du 夜遊 • dật du 佚遊 • dật du 逸遊 • du dự 遊豫 • du đãng 遊蕩 • du hành 遊行 • du hí 遊戲 • du học 遊學 • du khách 遊客 • du kí 遊記 • du kích 遊击 • du kích 遊擊 • du la 遊邏 • du lãm 遊覽 • du li 遊離 • du lịch 遊歷 • du mục 遊牧 • du mục 遊目 • du nạp 遊獵 • du ngoạn 遊頑 • du nhân 遊人 • du noạ 遊惰 • du phương tăng 遊方僧 • du quan 遊觀 • du sơn 遊山 • du thuyết 遊說 • du tử 遊子 • du xuân 遊春 • giao du 交遊 • lãng du 浪遊 • lữ du 旅遊 • mộng du 夢遊 • ngao du 敖遊 • ngao du 遨遊 • ngoạ du sào thi văn tập 卧遊巢詩文集 • nhã du 雅遊 • nhàn du 閒遊 • phiếm du 泛遊 • phiêu du 漂遊 • quyện du 倦遊 • tây du 西遊 • thanh du 清遊 • tiên du 仙遊 • ưu du 優遊 • vân du 雲遊 • viễn du 遠遊
-
丘 - khiêu, khâu
おか (oka) - キュウ (kyū)
a khâu 阿丘 • khâu tẩu 丘嫂 • khổng khâu 孔丘 • thê khâu 郪丘 • tỉ khâu 比丘 • tỉ khâu ni 比丘尼 • tiểu khâu 小丘