Login
Vietnamese
Home / JR呉線 /

呉 (くれ)

Chữ hán

  • 呉 - ngô く.れる (ku.reru), くれ (kure) - ゴ (go) ① Nước Ngô, họ Ngô, đất Ngô. ② Rầm rĩ.

Các tuyến tàu đi qua