Login
Vietnamese
Home / JR湖西線 / 和邇

和邇 (わに)

Chữ hán

  • 和 - hoà, hoạ, hồ やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka) (cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
  • 邇 - nhĩ ちか.い (chika.i) - ジ (ji), ニ (ni) nhĩ ngôn 邇言 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇

Các tuyến tàu đi qua