Chữ hán
-
和 - hoà, hoạ, hồ
やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka)
(cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
-
邇 - nhĩ
ちか.い (chika.i) - ジ (ji), ニ (ni)
nhĩ ngôn 邇言 • nhu viễn năng nhĩ 柔遠能邇