Login
Vietnamese
Home / 秩父鉄道秩父本線 / 和銅黒谷

和銅黒谷 (わどうくろや)

Chữ hán

  • 和 - hoà, hoạ, hồ やわ.らぐ (yawa.ragu), やわ.らげる (yawa.rageru), なご.む (nago.mu), なご.やか (nago.yaka) - ワ (wa), オ (o), カ (ka) (cũ) Ù, tới (từ dùng trong cuộc đánh bài giấy hay mà chược). Xem 和 [hé], [hè], [huó], [huò].
  • 黒 - hắc くろ (kuro), くろ.ずむ (kuro.zumu), くろ.い (kuro.i) - コク (koku) Như chữ Hắc 黑.
  • 銅 - đồng あかがね (akagane) - ドウ (dō) đồng khí 銅器 • đồng lục 銅綠 • đồng thạch 銅石 • hoàng đồng 黃銅
  • 谷 - cốc, dục, lộc たに (tani), きわ.まる (kiwa.maru) - コク (koku) lộc lễ 谷蠡