Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
JR宗谷本線
/
咲来
咲来 (さっくる)
Chữ hán
咲 - tiếu
さ.く (sa.ku), -ざき (-zaki) - ショウ (shō)
Như chữ Tiếu 关.
来 - lai, lãi
く.る (ku.ru), きた.る (kita.ru), きた.す (kita.su), き.たす (ki.tasu), き.たる (ki.taru), き (ki), こ (ko) - ライ (rai), タイ (tai)
1. Giản thể của chữ 來.
Các tuyến tàu đi qua
JR宗谷本線 (ソウヤホンセン)