Login
Vietnamese

品井沼 (しないぬま)

Chữ hán

  • 品 - phẩm しな (shina) - ヒン (hin), ホン (hon) âm phẩm 音品 • ấn loát phẩm 印刷品 • bạc lai phẩm 舶來品 • bình phẩm 評品 • cao phẩm 高品 • chiến lợi phẩm 戰利品 • chú phẩm 鑄品 • chức phẩm 職品 • cống phẩm 貢品 • cực phẩm 極品 • cửu phẩm 九品 • dạng phẩm 样品 • dạng phẩm 樣品 • dật phẩm 逸品 • diệu phẩm 妙品 • dụng phẩm 用品 • dược phẩm 藥品 • độc phẩm 毒品 • hoá phẩm 化品 • hoá phẩm 貨品 • kiệt phẩm 傑品 • lục phẩm 六品 • nhân phẩm 人品 • nhất phẩm 一品 • nhị phẩm 二品 • nhu yếu phẩm 需要品 • phẩm bình 品評 • phẩm cách 品格 • phẩm cấp 品級 • phẩm chất 品質 • phẩm chất 品质 • phẩm chủng 品种 • phẩm chủng 品種 • phẩm chức 品職 • phẩm đệ 品笫 • phẩm đề 品題 • phẩm hàm 品銜 • phẩm hạnh 品行 • phẩm loại 品類 • phẩm lưu 品流 • phẩm mạo 品貌 • phẩm phục 品服 • phẩm tiết 品節 • phẩm tính 品性 • phẩm trật 品秩 • phẩm vật 品物 • phẩm vị 品位 • phẩm vị 品味 • phó sản phẩm 副產品 • quan phẩm 官品 • sản phẩm 產品 • tác phẩm 作品 • tam phẩm 三品 • tế phẩm 祭品 • thực phẩm 食品 • thượng phẩm 上品 • thương phẩm 商品 • tiên phẩm 仙品 • vạn phẩm 萬品 • vật phẩm 物品 • xa xỉ phẩm 奢侈品 • xuất phẩm 出品
  • 沼 - chiểu ぬま (numa) - ショウ (shō) Ao hồ. Bài tụng Tây hồ phú của Nguyễn Huy Lượng có câu: » Chốn chiểu đãi em cá nhảy chim bay, thâu sĩ lộ nơi thông nơi trệ «.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.