Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
ごめん・なはり線
/
唐浜
唐浜 (とうのはま)
Chữ hán
唐 - đường
から (kara) - トウ (tō)
đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐
浜 - banh, binh
はま (hama) - ヒン (hin)
Ngòi nước nhỏ, chỉ vừa một thuyền đi.
Các tuyến tàu đi qua
ごめん・なはり線 (ゴメン・ナハリセン)