Login
Vietnamese

唐笠 (からかさ)

Chữ hán

  • 笠 - lạp かさ (kasa) - リュウ (ryū) Cái nón lá.
  • 唐 - đường から (kara) - トウ (tō) đồi đường 頹唐 • đường đột 唐突 • đường lệ 唐棣 • đường sơn 唐山 • hoang đường 荒唐 • thịnh đường 盛唐