Login
Vietnamese
Home / JR宗谷本線 / 問寒別

問寒別 (といかんべつ)

Chữ hán

  • 問 - vấn と.う (to.u), と.い (to.i), とん (ton) - モン (mon) án vấn 按問 • án vấn 案問 • âm vấn 音問 • bàn vấn 盤問 • bất vấn 不問 • bốc vấn 卜問 • cật vấn 詰問 • cầu điền vấn xá 求田問舍 • chất vấn 質問 • cố vấn 顧問 • cứu vấn 究問 • đáp vấn 答問 • gia vấn 家問 • hạ vấn 下問 • học vấn 學問 • khảo vấn 拷問 • nghi vấn 疑問 • ngư tiều vấn đáp 漁樵問答 • phát vấn 發問 • phỏng vấn 訪問 • quá vấn 過問 • sách vấn 策問 • sát vấn 察問 • sính vấn 聘問 • suy vấn 推問 • tá vấn 借問 • tấn vấn 訊問 • thẩm vấn 審問 • thu vấn 偢問 • tra vấn 查問 • trách vấn 責問 • truy vấn 追問 • tuân vấn 詢問 • tư vấn 諮問 • uý vấn 慰問 • văn vấn 聞問 • vấn an 問安 • vấn danh 問名 • vấn đạo 問道 • vấn đáp 問答 • vấn đề 問題 • vấn kế 問計 • vấn liễu 問柳 • vấn nạn 問難 • vấn quái 問卦 • vấn quan 問官 • vấn tâm 問心 • vấn thân 問身 • vấn thế 問世 • vấn tội 問罪 • vấn tự 問字
  • 寒 - hàn さむ.い (samu.i) - カン (kan) ác hàn 惡寒 • âm hàn 陰寒 • bạc hàn 薄寒 • bần hàn 貧寒 • bất hàn nhi lật 不寒而栗 • cảm hàn 感寒 • cô hàn 孤寒 • cơ hàn 飢寒 • đại hàn 大寒 • đông hàn 冬寒 • hàn cốc 寒谷 • hàn cụ 寒具 • hàn đông 寒冬 • hàn đới 寒帶 • hàn giá 寒假 • hàn gia 寒家 • hàn huyên 寒喧 • hàn huyên 寒暄 • hàn khôi 寒灰 • hàn lãnh 寒冷 • hàn môn 寒門 • hàn nhiệt 寒熱 • hàn nho 寒儒 • hàn nho phong vị phú 寒儒風味賦 • hàn nữ 寒女 • hàn ôn 寒溫 • hàn phong 寒風 • hàn qua 寒瓜 • hàn quang 寒光 • hàn sĩ 寒士 • hàn thử biểu 寒暑表 • hàn thực 寒食 • hàn tố 寒素 • hàn tương 寒螿 • hàn vi 寒微 • nghiêm hàn 严寒 • nghiêm hàn 嚴寒 • ngự hàn 禦寒 • nộn hàn 嫩寒 • quảng hàn 廣寒 • tâm hàn 心寒 • thương hàn 傷寒 • tiểu hàn 小寒 • toan hàn 酸寒 • triêm hàn 沾寒 • trúng hàn 中寒
  • 別 - biệt わか.れる (waka.reru), わ.ける (wa.keru) - ベツ (betsu) ác biệt 握別 • ái biệt li khổ 愛別離苦 • âm dương cách biệt 陰陽隔別 • bái biệt 拜別 • biện biệt 辨別 • biệt bạch 別白 • biệt bản 別本 • biệt châm 別針 • biệt danh 別名 • biệt đãi 別待 • biệt đề 別提 • biệt hiệu 別號 • biệt kính 別徑 • biệt ly 別離 • biệt nghiệp 別業 • biệt nhãn 別眼 • biệt nhân 別人 • biệt phái 別派 • biệt phòng 別房 • biệt phong hoài vũ 別風淮雨 • biệt quán 別館 • biệt sự 別事 • biệt sứ 別使 • biệt sử 別史 • biệt tài 別才 • biệt tài 別材 • biệt tập 別集 • biệt thất 別室 • biệt thể 別體 • biệt thị 別視 • biệt thự 別墅 • biệt tịch 別僻 • biệt tình 別情 • biệt trí 別致 • biệt tử 別子 • biệt tự 別字 • biệt tự 別緒 • biệt vô 別無 • biệt xứ 別處 • biệt xưng 別稱 • cá biệt 個別 • cách biệt 隔別 • cáo biệt 告別 • chân biệt 甄別 • cửu biệt 久別 • dị biệt 異別 • đặc biệt 特別 • khoát biệt 闊別 • khu biệt 區別 • li biệt 離別 • loại biệt 類別 • lưu biệt 畱別 • ly biệt 離別 • phái biệt 派別 • phân biệt 分別 • sai biệt 差別 • tạ biệt 謝別 • tạm biệt 暫別 • tặng biệt 贈別 • tiễn biệt 餞別 • tiểu biệt 小別 • tính biệt 性別 • tống biệt 送別 • trích biệt 摘別 • tử biệt 死別 • từ biệt 辭別 • viễn biệt 遠別 • vĩnh biệt 永別

Các tuyến tàu đi qua