Login
Vietnamese

嘉例川 (かれいがわ)

Chữ hán

  • 例 - lệ たと.える (tato.eru) - レイ (rei) bang giao điển lệ 邦交典例 • bất hợp lệ 不合例 • cấm lệ 禁例 • chiếu lệ 照例 • cổ lệ 古例 • công lệ 公例 • cựu lệ 舊例 • đại nam hội điển sự lệ 大南會典事例 • điều lệ 条例 • điều lệ 條例 • hợp lệ 合例 • lệ chứng 例證 • lệ chứng 例证 • lệ cú 例句 • lệ đề 例題 • lệ đề 例题 • lệ hành 例行 • lệ ngoại 例外 • lệ ngôn 例言 • lệ như 例如 • luật lệ 律例 • phá lệ 破例 • phàm lệ 凡例 • phán lệ 判例 • pháp lệ 法例 • quán lệ 惯例 • quán lệ 慣例 • quyên lệ 捐例 • tắc lệ 則例 • thể lệ 體例 • thông lệ 通例 • thường lệ 常例 • tỉ lệ 比例 • tiên lệ 先例 • tiền lệ 前例 • tục lệ 俗例 • tỷ lệ 比例 • viện lệ 援例
  • 嘉 - gia よみ.する (yomi.suru), よい (yoi) - カ (ka) gia bình 嘉平 • gia định 嘉定 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia định thông chí 嘉定通志 • gia hào 嘉肴 • gia hội 嘉會 • gia lễ 嘉禮 • gia long 嘉隆 • gia ngẫu 嘉耦 • gia tĩnh 嘉靖 • nhu gia 柔嘉
  • 川 - xuyên かわ (kawa) - セン (sen) băng xuyên 冰川 • sơn xuyên 山川 • tạc xuyên 鑿川 • thường xuyên 常川 • tứ xuyên 四川 • vị xuyên 洧川 • xuyên khung 川芎 • xuyên phổ 川普 • y xuyên 伊川