Login
Vietnamese
English
Japanese
Vietnamese
Home
/
津軽鉄道線
/
嘉瀬
嘉瀬 (かせ)
Chữ hán
瀬 -
<nil> - <nil>
<nil>
嘉 - gia
よみ.する (yomi.suru), よい (yoi) - カ (ka)
gia bình 嘉平 • gia định 嘉定 • gia định tam gia 嘉定三家 • gia định thông chí 嘉定通志 • gia hào 嘉肴 • gia hội 嘉會 • gia lễ 嘉禮 • gia long 嘉隆 • gia ngẫu 嘉耦 • gia tĩnh 嘉靖 • nhu gia 柔嘉
Các tuyến tàu đi qua
津軽鉄道線 (ツガルテツドウセン)