Login
Vietnamese
Home / JR三江線 / 因原

因原 (<nil>)

Chữ hán

  • 因 - nhân よ.る (yo.ru), ちな.む (china.mu) - イン (in) nguyên nhân 原因 • nhân do 因由 • nhân duyên 因緣 • nhân đặc võng 因特網 • nhân đặc võng 因特网 • nhân đặc võng đề cung thương 因特網提供商 • nhân đặc võng đề cung thương 因特网提供商 • nhân nhi 因而 • nhân quả 因果 • nhân thế lợi đạo 因勢利導 • nhân thử 因此 • nhân tiện 因便 • nhân tố 因素 • nhân tuần 因循 • nhân tử 因子 • nhân vị 因为 • nhân vị 因為 • tạo nhân 造因 • tát đạt mỗ hầu tái nhân 薩達姆•侯賽因 • tiền nhân 前因 • túc nhân 夙因 • viễn nhân 遠因 • vô nhân 無因
  • 原 - nguyên, nguyện はら (hara) - ゲン (gen) 1. (Động) Có gốc ở, bắt nguồn ở, phát sinh từ. ◇Trang Tử 莊子: “Thánh hữu sở sanh, vương hữu sở thành, giai nguyên ư Nhất” 聖有所生, 王有所成, 皆原於一 (Thiên hạ 天下) Chỗ thánh sinh ra, chỗ vua nên công, đều bắt nguồn từ Một (Đạo thuần nhất). 2. (Động) Suy cứu, thôi cầu cho tới nguồn gốc. ◎Như: “nguyên thủy yếu chung” 原始要終 suy cùng cái trước, rút gọn cái sau. ◇Thẩm Quát 沈括: “Mạc khả nguyên kì lí” 莫可原其理 (Mộng khê bút đàm 夢溪筆談) Không thể truy cầu cái lí của nó. 3. (Động) Tha thứ. ◎Như: “nguyên lượng” 原諒 khoan thứ, “tình hữu khả nguyên” 情有可原 về tình thì có thể lượng thứ. 4. (Danh) Cánh đồng, chỗ đất rộng và bằng phẳng. ◎Như: “bình nguyên” 平原 đồng bằng, “cao nguyên” 高原 đồng cao, “thảo nguyên” 草原 đồng cỏ. 5. (Danh) Bãi tha ma. ◎Như: “cửu nguyên” 九原 chỗ quan khanh đại phu đời nhà Tấn để mả, về sau dùng làm tiếng gọi nơi tha ma. 6. (Danh) Gốc rễ. ◎Như: “đại nguyên” 大原 gốc lớn. 7. (Danh) Họ “Nguyên”. 8. (Tính) Từ lúc đầu, tự ban sơ. ◎Như: “nguyên văn” 原文 văn viết ra từ đầu, văn gốc, “nguyên du” 原油 dầu thô (chưa biến chế), “vật quy nguyên chủ” 物歸原主 vật về với chủ cũ (từ ban đầu). 9. (Phó) Vốn dĩ. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả mẫu nguyên một hữu đại bệnh, bất quá thị lao phạp liễu, kiêm trước liễu ta lương” 賈母原沒有大病, 不過是勞乏了, 兼著了些涼 (Đệ tứ thập nhị hồi) Giả mẫu vốn không có bệnh gì nặng, chẳng qua là mệt nhọc, lại thêm cảm lạnh một chút. 10. Một âm là “nguyện”. (Tính) Trung hậu, thành thật. § Thông “nguyện” 愿. ◇Luận Ngữ 論語: “Hương nguyện, đức chi tặc dã” 鄉原, 德之賊也 (Dương Hóa 陽貨) Kẻ hương nguyện (ra vẻ thành thật, giả đạo đức trong làng), là kẻ làm hại đạo đức.

Các tuyến tàu đi qua