Login
Vietnamese
Home / 近鉄南大阪線 / 土師ノ里

土師ノ里 (はじのさと)

Chữ hán

  • 里 - lí, lý さと (sato) - リ (ri) công lý 公里 • na lý 那里 • phật la lý đạt 佛罗里达 • tuyết lý hồng 雪里蕻
  • 土 - thổ, đỗ, độ つち (tsuchi) - ド (do), ト (to) độn thổ 遯土 • động thổ 動土 • phật độ 佛土 • thái tuế đầu thượng động thổ 太歲頭上動土
  • 師 - sư もろもろ (moromoro), なら.う (nara.u) - シ (shi), ス (su) ân sư 恩師 • bách thế sư 百世師 • bái sư 拜師 • bản sư 本師 • bính sư 餅師 • bộ sư 步師 • bốc sư 卜師 • chu sư 舟師 • công trình sư 工程師 • danh sư 名師 • dược sư 藥師 • đại sư 大師 • đạo sư 道師 • gia sư 家師 • giảng sư 講師 • giáo sư 教師 • hải sư 海師 • hành sư 行師 • hoạ sư 畫師 • hưng sư 興師 • hương sư 鄉師 • khất sư 乞師 • kĩ sư 技師 • kiếm sư 劍師 • kinh sư 京師 • lão sư 老師 • luật sư 律師 • nghiêm sư 嚴師 • nhạc sư 樂師 • pháp sư 法師 • phiêu sư 鏢師 • quân sư 軍師 • quân sư phụ 君師父 • quốc sư 國師 • quyền sư 拳師 • sĩ sư 士師 • suất sư 帥師 • sư cổ 師古 • sư cô 師姑 • sư đệ 師第 • sư đồ 師徒 • sư hình 師型 • sư huynh 師兄 • sư hữu 師友 • sư mẫu 師母 • sư phạm 師範 • sư phạm học hiệu 師範學校 • sư phạm khoa 師範科 • sư phó 師傅 • sư phụ 師父 • sư sinh 師生 • sư sự 師事 • sư thụ 師授 • sư thừa 師承 • sư truyền 師傳 • sư trưởng 師長 • tàm sư 蠶師 • tế sư 祭師 • thái sư 太師 • thệ sư 誓師 • thiền sư 禪師 • thuỷ sư 水師 • tiên sư 先師 • tổ sư 祖師 • tôn sư 尊師 • trạng sư 狀師 • trù sư 廚師 • ưng sư 鷹師 • vương sư 王師 • xuất sư 出師 • y sư 醫師