Login
Vietnamese

在良 (ありよし)

Chữ hán

  • 在 - tại あ.る (a.ru) - ザイ (zai) an tại 安在 • chính tại 正在 • đề tâm tại khẩu 提心在口 • hiện tại 现在 • hiện tại 現在 • nhất nhật tại tù 一日在囚 • nội tại 內在 • quyển thư tại ngã 捲舒在我 • sở tại 所在 • tại bàng 在旁 • tại chử 在渚 • tại chức 在職 • tại cứu 在疚 • tại dã 在野 • tại dinh 在營 • tại đào 在逃 • tại giả 在假 • tại gia 在家 • tại hạ 在下 • tại hành 在行 • tại hậu 在后 • tại hậu 在後 • tại hồ 在乎 • tại na 在哪 • tại ngoại 在外 • tại nội 在內 • tại quan 在官 • tại tại 在在 • tại tang 在喪 • tại tâm 在心 • tại thất 在室 • tại tiền 在前 • tại triều 在朝 • tại vị 在位 • tại xa 在車 • tại xa 在车 • tại ý 在意 • tâm bất tại 心不在 • thật tại 實在 • thực tại 实在 • thực tại 實在 • tồn tại 存在 • tự tại 自在 • ý tại ngôn ngoại 意在言外
  • 良 - lương よ.い (yo.i), -よ.い (-yo.i), い.い (i.i), -い.い (-i.i) - リョウ (ryō) bất lương 不良 • cải lương 改良 • lương bào 良庖 • lương bằng 良朋 • lương chính 良政 • lương công 良工 • lương cơ 良機 • lương cung 良弓 • lương cửu 良久 • lương dân 良民 • lương duyên 良緣 • lương dược 良藥 • lương dược khổ khẩu 良藥苦口 • lương gia 良家 • lương giang 良江 • lương hảo 良好 • lương hữu 良友 • lương năng 良能 • lương nguyệt 良月 • lương nhân 良人 • lương nhật 良日 • lương phương 良方 • lương tâm 良心 • lương thì 良時 • lương thiện 良善 • lương tri 良知 • lương tướng 良將 • lương vũ 良雨 • lương y 良醫 • minh lương 明良 • minh lương cẩm tú 明良錦繍 • thiện lương 善良 • thiên lương 天良 • thuần lương 純良 • tòng lương 從良 • tuần lương 馴良 • vô lương 無良 • vô lương tâm 無良心