Login
Vietnamese

坪井 (つぼい)

Chữ hán

  • 坪 - bình つぼ (tsubo) - ヘイ (hei) Đất bằng phẳng.
  • 井 - tĩnh, tỉnh, đán い (i) - セイ (sei), ショウ (shō) Tiếng ném vật gì xuống giếng — Một âm là Tỉnh. Xem Tỉnh.